Khi bạn nối hai bản cực của tụ điện với hai cực của một pin (nguồn điện một chiều), tụ sẽ tích điện: một bản cực tích điện dương, bản kia tích điện âm, điện áp trên tụ tiến tới bằng điện áp pin. Quá trình này diễn ra qua một mốc thời gian xác định (nếu có điện trở trong mạch) và được mô tả bằng các công thức vật lý rất rõ ràng. Tụ lưu trữ năng lượng điện dưới dạng trường điện, và năng lượng đó có thể lấy ra khi cần.
Các khái niệm cơ bản và công thức nền tảng
Định nghĩa tụ (capacitor)
Tụ gồm hai bản dẫn tách nhau bởi khoảng không hoặc chất điện môi (dielectric). Khả năng chứa điện được gọi là điện dung CC và đơn vị là farad (F).
Công thức điện dung của tụ song song bản phẳng
C=ε0εrAdC = \varepsilon_0 \varepsilon_r \frac{A}{d}
Trong đó
ε0=8.854×10−12 F/m\varepsilon_0 = 8{.}854\times 10^{-12}\ \text{F/m} (hằng số điện môi chân không),
εr\varepsilon_r là hằng số điện môi (relative permittivity) của chất cách điện,
AA là diện tích bản cực (m²),
dd là khoảng cách giữa hai bản (m).
Tích điện — mối liên hệ điện tích, điện dung và hiệu điện thế
Q=C⋅VQ = C \cdot V
Q là điện tích (Coulomb), V là hiệu điện thế giữa hai bản (Volt).
Năng lượng lưu trong tụ
E=12CV2E = \tfrac{1}{2} C V^2
E tính theo joule (J).
Hành vi thời gian khi sạc qua điện trở (mạch RC)
Nếu nối tụ CC với pin VV qua điện trở RR, điện áp trên tụ theo thời gian là:
VC(t)=V(1−e−t/RC)V_C(t) = V\bigl(1 – e^{-t/RC}\bigr)
Dòng sạc:
I(t)=VRe−t/RCI(t) = \frac{V}{R} e^{-t/RC}
Hằng số thời gian:
τ=RC\tau = R C
Ở thời điểm t=τt=\tau, VC(τ)=V(1−e−1)≈0.632VV_C(\tau) = V(1 – e^{-1}) \approx 0{.}632 V.
Cơ chế ở mức vi mô — vì sao tụ “tích” được năng lượng?
Khi nối pin, điện trường do pin tạo ra buộc điện tử trong bản cực một chuyển động vi mô: một bản dư electron (âm) và một bản thiếu electron (dương). Giữa hai bản xuất hiện trường điện EE, chứa năng lượng tỉ lệ với bình phương cường độ trường; đó chính là năng lượng E=12CV2E = \tfrac{1}{2} C V^2. Chất điện môi làm tăng C nhờ khả năng phân cực (εr).

Mô tả thực nghiệm: cách sạc tụ an toàn trong phòng thí nghiệm
Mục tiêu: Sạc tụ 100 µF bằng pin 5 V, đo U_C(t) và I(t), xác định τ.
Thiết bị cần: pin 5 V (ví dụ nguồn USB), tụ 100 µF (electrolytic), điện trở 10 kΩ (điện trở sạc), ampe kế/multimeter (chế độ đo dòng), voltmeter, dây dẫn, giá đỡ tụ, điện trở xả an toàn (1 MΩ).
Các bước thực hiện:
-
Kiểm tra tụ: nhìn xem cực dương/âm, dung sai, điện áp định mức (VD 16 V).
-
Lắp R (10 kΩ) nối giữa pin dương và bản cực dương của tụ; nối bản cực âm của tụ về cực âm pin. Nối song song voltmeter đo U_C, nối ammeter loạt nếu muốn đo dòng ban đầu (hoặc dùng shunt nhỏ).
-
Bật nguồn, bắt đầu ghi U(t) mỗi 0{.}1 s, hoặc quan sát bằng oscilloscope. So sánh với công thức VC(t)=V(1−e−t/RC)V_C(t)=V(1-e^{-t/RC}).
-
Sau khi sạc ổn định (≥ 5τ, ở đây 5 s), tắt nguồn, gắn điện trở xả 1 MΩ để xả tụ an toàn. Ghi chú thời gian xả dùng cùng công thức VC(t)=V0e−t/RCdisV_C(t)=V_0 e^{-t/RC_{\text{dis}}}.
Ghi chú an toàn: luôn xả tụ trước khi chạm vào mạch, tụ lớn (đặc biệt tụ nhôm hoặc tụ film ở điện áp cao) có thể giữ điện áp gây sốc.
Các đặc tính thực tế của tụ (không có trong sơ đồ lý tưởng)
-
ESR (Equivalent Series Resistance): điện trở nội làm giảm hiệu quả phóng/nạp nhanh và gây sụt áp khi dòng lớn.
-
ESL (Equivalent Series Inductance): cảm kháng nội làm rung động ở tần số cao.
-
Rò điện (leakage current): tụ thật có dòng rò làm xả chậm theo thời gian.
-
Dielectric absorption (hiện tượng “hấp thụ điện môi”): sau khi xả nhanh, tụ có thể phục hồi một phần điện áp — quan trọng khi dùng tụ cho mạch chính xác.
-
Tần số cộng hưởng: do ESL và C, tụ có tần số cộng hưởng thể hiện khi ứng dụng vào mạch cao tần.
-
Nhiệt độ và tuổi thọ: điện dung, ESR thay đổi theo T và thời gian — tụ điện phân cực (electrolytic) nhạy hơn.
Tụ nối series và parallel — lưu ý khi ghép nhiều tụ
-
Song song: Ceq=∑CiC_\text{eq} = \sum C_i. Điện áp chịu đựng bằng điện áp tụ nhỏ nhất (nếu không có cân bằng điện áp).
-
Nối tiếp (series): 1Ceq=∑1Ci\dfrac{1}{C_\text{eq}} = \sum \dfrac{1}{C_i}. Điện tích Q trên mỗi tụ bằng nhau, điện áp phân chia theo C (tụ nhỏ hơn chịu điện áp lớn hơn).
-
Khi nối nhiều tụ cao áp theo series, cần điện trở cân bằng để phân phối điện áp an toàn.
Ứng dụng thực tế của tụ khi sạc bằng pin
-
Giảm nhiễu và lọc nguồn (decoupling, smoothing): tụ ở hai đầu nguồn làm đầu nguồn ổn định khi dòng tải thay đổi.
-
Nguồn xung / flash: máy ảnh dùng tụ sạc từ pin, tích trữ năng lượng rồi phóng nhanh cho đèn flash.
-
Bù điện áp tức thời: tụ cung cấp dòng cao trong micro-giây, hỗ trợ động cơ hoặc mạch công suất.
-
Lưu trữ năng lượng tạm thời: supercapacitor dùng cho hệ khởi động-đệm, lưu năng lượng tái tạo quy mô nhỏ.
-
Mạch điều chỉnh thời gian (RC): ứng dụng cho mạch tạo trễ, dao động.
So sánh với pin: tụ cho dòng lớn rất nhanh nhưng mật độ năng lượng thấp so với pin hóa học; tụ tốt cho công suất lớn ngắn hạn, pin tốt cho năng lượng lâu dài.
Các phép tính mở rộng và bài toán thực tiễn
Xác định C bằng đo τ: nối pin qua R, đo τ từ đáp ứng VC(t)V_C(t); sau đó C=τ/RC = \tau / R. Ví dụ nếu đo τ ≈ 2,0 s với R = 100 kΩ, thì C=2.0/100,000=0.00002 F=20 μFC = 2{.}0 / 100{,}000 = 0{.}00002\ \text{F} = 20\ \mu\text{F}.
Thiết kế mạch flash: cần năng lượng E_flash = 10 J; chọn tụ 1 F, cần điện áp VV sao cho 1/2⋅1⋅V2=101/2 \cdot 1 \cdot V^2 = 10 ⇒ V2=20V^2 = 20 ⇒ V=20≈4.472 VV = \sqrt{20} \approx 4{.}472\ \text{V}. (Thực tế tụ 1 F là supercap lớn.)
An toàn khi sạc và sử dụng tụ
-
Tụ điện phân và tụ cao áp có thể giữ điện sau khi nguồn rời khỏi mạch — luôn xả tụ qua điện trở an toàn trước khi thao tác.
-
Không nghịch cực tụ phân (electrolytic): nối ngược cực sẽ gây quá nhiệt, rò rỉ hoặc nổ.
-
Đối với tụ ở điện áp cao (>50 V), tuân thủ khoảng cách cách điện, che chắn.
-
Sử dụng điện trở sạc để hạn chế dòng khởi động lớn khi sạc tụ lớn.
-
Khi dùng tụ thay pin, tính kỹ năng lượng cần và tốc độ phóng; tránh cố gắng “thay pin bằng tụ” nếu ứng dụng cần thời gian dài.
Những giới hạn thực dụng và khái quát về năng lượng
-
Năng lượng tỉ trọng của tụ (supercapacitor): lớn hơn tụ thường xuyên nhưng thấp hơn pin hóa học. Supercapacitor có thể cung cấp công suất lớn tức thời và bền chu kỳ nạp–xả.
-
Pin hóa học (như Li-ion) cung cấp năng lượng lớn hơn nhiều theo trọng lượng so với tụ; tụ thắng về công suất đỉnh và tuổi thọ chu kỳ.
(Lưu ý: con số năng lượng cụ thể tùy theo loại tụ và công nghệ; khi cần so sánh chính xác cho thiết kế, nên tham khảo thông số nhà sản xuất.)
Mẹo thiết kế và khuyến nghị kỹ thuật
-
Để giảm ESR và cải thiện đáp ứng cao tần, ghép song song một tụ gốm nhỏ (ceramic) với tụ phân (electrolytic).
-
Dùng điện trở xả (bleeder resistor) cho tụ ở điện áp cao để tránh “bắt chước” nguồn khi mạch mất điện.
-
Trong mạch nhạy, tránh dielectric absorption: chọn tụ film cho độ ổn định cao.
-
Kiểm tra dung sai và nhiệt độ vận hành khi thiết kế (VD ±20% ở 85°C).
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Câu 1: Nếu nối trực tiếp tụ vào pin, có dòng lớn gây hỏng pin không?
Trả lời: Nếu bạn nối tụ lớn trực tiếp vào pin (không có điện trở), dòng sạc ban đầu có thể rất lớn giới hạn bởi điện trở trong pin và dây dẫn; điều này có thể gây sụt áp, sinh nhiệt và làm hỏng pin. Luôn dùng điện trở sạc hoặc mạch giới hạn dòng khi sạc tụ lớn.
Câu 2: Tụ sau khi sạc có giữ điện mãi không?
Trả lời: Không. Tụ thật có dòng rò (leakage) và hiện tượng dielectric absorption; điện áp tụ sẽ giảm dần theo thời gian. Mức rò phụ thuộc vào loại tụ.
Câu 3: Có thể dùng tụ thay pin cho mạch chạy lâu không?
Trả lời: Không phù hợp cho thời gian dài—tụ có mật độ năng lượng thấp. Tụ tốt cho cấp dòng lớn ngắn hạn; pin tốt cho lưu trữ năng lượng lâu dài.
Câu 4: Tụ có phân cực thì phải nối như thế nào với pin?
Trả lời: Tụ phân cực (electrolytic) có cực dương (+) và âm (−). Nối cực dương tụ với cực dương pin, cực âm tụ với cực âm pin. Nối ngược có thể phá hủy tụ.
Câu 5: Làm sao đo điện dung C của tụ bằng cách thực nghiệm?
Trả lời: Dùng mạch RC: nối tụ qua điện trở R, sạc lên V, đo hằng số thời gian τ bằng cách xác định thời điểm V_C(t)=0{.}632 V, rồi C=τ/RC=\tau/R.
Kết luận ngắn gọn
Nối bản cực tụ với pin là cách đơn giản và trực tiếp để tích điện. Trong thực tế, phải tính đến ESR, rò, dielectric absorption và an toàn (điện áp, xả tụ). Tụ là phép “lưu trữ năng lượng tức thời” — một công cụ cực kỳ mạnh mẽ khi hiểu rõ tính chất và giới hạn của nó.